1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ merciful

merciful

/"mə:siful/
Tính từ
  • hay thương xót, nhân từ, từ bi
  • khoan dung

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận