Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mechanical
mechanical
/mi"kænikəl/
Tính từ
máy móc; cơ khí; cơ học
a
mechanical
engineer
:
kỹ sư cơ khí
máy móc, không sáng tạo
mechanical
movements
:
động tác máy móc
Kỹ thuật
cơ học
máy
máy móc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận