1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ press

press

/pres/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • áp lực
  • áp suất
  • bã ép
  • ép
  • máy ép
  • nén
  • sự nén
Kỹ thuật
  • ấn
  • ép
  • ép đè kim (vải)
  • ép là
  • ép vắt
  • giập
  • nén
  • máy dập
  • máy đập
  • máy ép
  • máy giập
  • máy in
  • máy nén
  • máy nén ép
  • sự dập
  • sự ép
  • sự nén
  • súng phun
Cơ khí - Công trình
  • đè
Toán - Tin
  • nhấn, ấn, bấm (phím)
Xây dựng
  • sự ấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận