1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sign

sign

/sain/
Danh từ
Thành ngữ
  • to sign away
    • nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • to sign on
    • ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình
  • to sign off
    • ngừng (phát thanh)
    • ngừng nói, thoi nói chuyện
  • to sign up Mỹ
    • (như) to sign on
    • đăng tên nhập ngũ
Động từ
Kinh tế
  • biển chỉ dẫn
  • biển hàng
  • biển hiệu (của hiệu buôn)
  • dấu hiệu
  • ký hiệu
  • ký tên
  • ký xác nhận
  • thị thực
Kỹ thuật
  • biểu tượng
  • đánh dấu
  • dấu
  • dấu hiệu
  • đèn hiệu
  • ký hiệu
  • ký hiệu giao thông
  • nhìn
  • mốc
  • sự ngắm
  • sự nhìn
  • tín hiệu giao thông
Xây dựng
  • dấu (cộng trừ)
Y học
  • dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận