sign
/sain/
Danh từ
- dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu
- dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm
- dấu vết (thú săn...)
- biển hàng
- ước hiệu
ước hiệu của người câm điếc
- y học triệu chứng
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
- biển chỉ dẫn
- biển hàng
- biển hiệu (của hiệu buôn)
- dấu hiệu
- ký
- ký hiệu
- ký tên
- ký xác nhận
- thị thực
Kỹ thuật
- biểu tượng
- đánh dấu
- dấu
- dấu hiệu
- đèn hiệu
- ký hiệu
- ký hiệu giao thông
- nhìn
- mốc
- sự ngắm
- sự nhìn
- tín hiệu giao thông
Xây dựng
- dấu (cộng trừ)
Y học
- dấu hiệu chỉ dẫn về một rối loạn đặc biệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận