Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ countersign
countersign
/"kauntəsain/
Danh từ
khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
chữ tiếp ký
Động từ
tiếp ký
phê chuẩn
Kinh tế
ký áp
ký chung
phó thự
tiếp ký
Xây dựng
mật hiệu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận