1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ countersign

countersign

/"kauntəsain/
Danh từ
  • khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
  • chữ tiếp ký
Động từ
  • tiếp ký
  • phê chuẩn
Kinh tế
  • ký áp
  • ký chung
  • phó thự
  • tiếp ký
Xây dựng
  • mật hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận