1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ contract

contract

/"kɔntrækt/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • giao kèo
  • giao ước
  • giấy ký kết
  • hiệp ước
  • hợp đồng
  • khế ước
  • luật hợp đồng
Kỹ thuật
  • co rút lại
  • giao kèo
  • hợp đồng
  • rút ngắn
Toán - Tin
  • co rút ngắn
Xây dựng
  • khế ước
Điện
  • ký hợp đồng
Cơ khí - Công trình
  • sự phay biên dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận