Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intellect
intellect
/"intilekt/
Danh từ
khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
sự hiểu biết
người hiểu biết; người tài trí
Xây dựng
trí năng
Y học
trí tuệ, trí năng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận