1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ intellect

intellect

/"intilekt/
Danh từ
  • khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
  • sự hiểu biết
  • người hiểu biết; người tài trí
Xây dựng
  • trí năng
Y học
  • trí tuệ, trí năng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận