Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oneself
oneself
/wʌn"self/
Đại từ phản thân
bản thân mình, tự mình, chính mình
to
speak
of
oneself
:
nói về bản thân mình
to
think
to
oneself
:
tự nghĩ
Thành ngữ
to
come
to
oneself
tỉnh lại, hồi tỉnh
tỉnh trí lại
Thảo luận
Thảo luận