1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ secure

secure

/si"kjuə/
Tính từ
Động từ
Kinh tế
  • an toàn
  • bảo đảm
  • chắc chắn
  • chiếm được
  • đạt được
  • giành được
  • làm yên tâm
  • vững chắc
Kỹ thuật
  • an toàn
  • bảo đảm
  • buộc chặt
  • buộc tàu
  • chống
  • cố định
  • đảm bảo
  • gia cố
  • kẹp chặt
  • khóa chặt
  • khóa chặt (vật gia công)
  • xiết chặt
Toán - Tin
  • an toàn, chắc chắn
Xây dựng
  • đóng chặt
Cơ khí - Công trình
  • giữ gìn an toàn
Giao thông - Vận tải
  • thả neo chết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận