within one"s grasp:
có thể nắm lấy được; trong phạm vi quyền lực
to have a through grasp of a problem:
hiểu triệt để một vấn đề, nắm vững vấn đề
a problem within one"s grasp:
vấn đề có thể hiểu được
a problem beyond one"s grasp:
vấn đề ngoài sự hiểu biết của mình
to grasp somebody"s hand:
nắm lấy tay ai, bắt tay ai
to grasp firmly:
nắm vững
to grasp somebody"s meaning:
hiểu được ý ai
to grasp at on opportunity:
chộp lấy cơ hội
Thảo luận