problem
/problem/
Danh từ
Định ngữ
- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
Kinh tế
- vấn đề
- vấn đề nan giải
Kỹ thuật
- bài toán
- sự cố
- vấn đề
- vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
Chủ đề liên quan
Thảo luận