1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ problem

problem

/problem/
Danh từ
  • vấn đề
  • bài toán; điều khó hiểu
  • thế cờ (bày sẵn đề phá)
  • định ngữ bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
Định ngữ
  • problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo
Kinh tế
  • vấn đề
  • vấn đề nan giải
Kỹ thuật
  • bài toán
  • sự cố
  • vấn đề
  • vấn đề (nhiệm vụ kỹ thuật trong mô tả sáng chế)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận