Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nettle
nettle
/"netl/
Danh từ
thực vật học
cây tầm ma
Thành ngữ
to
be
on
nettles
như ngồi phải gai
to
grasp
the
nettle
dũng cảm đương đầu với khó khăn
grasp
the
nettle
and
it
won"t
sting
you
cứ dũng cảm đương đầu với khó khăn thì rồi mọi khó khăn sẽ vượt qua
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận