sting
/stiɳ/
Danh từ
Động từ
- châm, chích, đốt
- làm đau nhói; làm cay
- cắn rứt, day dứt
lương tâm day dứt ai ta
- tiếng lóng (thường dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai; lừa bịp
Nội động từ
Y học
- trâm, ngòi, răng độc, nốt đốt
Chủ đề liên quan
Thảo luận