1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hunger

hunger

/"hʌɳgə/
Danh từ
Nội động từ
  • đói, cảm thấy đói
  • (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì)
Động từ
Kinh tế
  • sự đói
  • sự đổi
Y học
  • sự đói
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận