1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ place

place

/pleis/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • bãi
  • bán
  • bỏ ra
  • bỏ vốn kiếm lời
  • chỗ
  • chỗ làm
  • chỗ ngồi
  • chức vụ
  • đặt
  • đặt (hàng)
  • đặt hàng (hàng)
  • đầu tư
  • để
  • địa điểm
  • gởi (đơn đặt hàng)
  • gởi vào
  • gửi (đơn đặt hàng)
  • gửi vào
  • hàng
  • hạng
  • kiếm việc
  • nơi chứa
  • thứ bậc
  • tiêu thụ hàng hóa
  • tìm chỗ làm cho
Kỹ thuật
  • bãi
  • bố trí
  • chất vào
  • đặt
  • địa điểm
  • hàng
  • lát
  • nơi
  • miền
  • quảng trường
  • rải
  • sân bãi
  • trạm
  • vị trí
  • vùng
  • xây
  • xếp đặt
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận