to have a sore arm:
đau tay
[clergyman"s] sore throat:
bệnh đau họng (vì nói nhiều)
to be very sore about one"s defeat:
rất buồn phiền về sự thất bại của mình
a sore struggle:
cuộc đấu tranh ác liệt
sore beated:
bị thua đau
sore oppressed:
bị áp bức một cách ác nghiệt
to reopen old sores:
gợi là những nỗi đau lòng xưa
Thảo luận