1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sore

sore

/sɔ:/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
  • đau, ác nghiệt, nghiêm trọng
Danh từ
  • chỗ đau; vết thương, chỗ lở loét
  • nghĩa bóng nỗi thương tâm, nỗi đau lòng
Y học
  • đau, đau đớn
  • mụn, lỡ, loét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận