1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sight

sight

/sait/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • thấy, trông thấy, nhìn thấy
  • quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)
  • ngắm súng
  • lắp máy ngắm (vào súng...)
Kinh tế
  • sàng lá chè xanh
Kỹ thuật
  • đường ngắm
  • khả năng nhìn
  • kiểm soát
  • kiểm tra
  • kính ngắm
  • lỗ quan sát
  • ngắm máy ảnh
  • ngắm máy
  • quan trắc
  • sự ngắm
  • sự nhìn
  • thị lực
Toán - Tin
  • điểm nhìn
  • sự nhìn, điểm nhìn
Xây dựng
Y học
  • sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh
Cơ khí - Công trình
  • sức nhìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận