sight
/sait/
Danh từ
- sự nhìn, thị lực
- sự nhìn, sự trông; cách nhìn
- tầm nhìn
- cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
- sự ngắm; máy ngắm (ở súng...)
- số lượng nhiều
Thành ngữ
Động từ
- thấy, trông thấy, nhìn thấy
- quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh)
- ngắm súng
- lắp máy ngắm (vào súng...)
Kinh tế
- sàng lá chè xanh
Kỹ thuật
- đường ngắm
- khả năng nhìn
- kiểm soát
- kiểm tra
- kính ngắm
- lỗ quan sát
- ngắm máy ảnh
- ngắm máy
- quan trắc
- sự ngắm
- sự nhìn
- thị lực
Toán - Tin
- điểm nhìn
- sự nhìn, điểm nhìn
Xây dựng
- máy ngắm
- sự ngắm trắc địa
Y học
- sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh
Cơ khí - Công trình
- sức nhìn
Chủ đề liên quan
Thảo luận