1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ careful

careful

/"keəful/
Tính từ
Kỹ thuật
  • giữ gìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận