1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ piece

piece

/pi:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • chấp lại thành khối, ráp lại thành khối
  • nối (chỉ) (lúc quay sợi)
Nội động từ
Kinh tế
  • cái
  • chiếc
  • cục
  • cuộn (vải)
  • luống
  • mảnh
  • miếng
  • món
  • tấm
  • tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật)
  • tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật, )
  • thùng (rượu vang) đống
  • tờ
Kỹ thuật
  • bộ phận
  • đoạn
  • khu vực
  • khúc
  • mảnh
  • mẫu
  • miếng (kính tấm)
  • một chiếc
  • phần
  • vùng
Hóa học - Vật liệu
  • mẩu
Toán - Tin
  • mẩu, phần
Xây dựng
  • một cục
  • một tấm
  • một thanh
  • một thỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận