piece
/pi:s/
Danh từ
- mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc...
- bộ phận, mảnh rời
- bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch)
- khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo
- quân cờ
- cái việc, lời, dịp...
- đồng tiền
- thương nghiệp đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...)
- Anh - Mỹ nhạc khí
- tiếng lóng con bé, thị mẹt
Thành ngữ
- to be all of a piece
- cùng một giuộc; cùng một loại
- to be of a piece with
- cùng một giuộc với; cùng một loại với
- to be paid by the piece
- được trả lương theo sản phẩm
- to go to pieces
- (xem) go
- in pieces
- vở từng mảnh
- to pull (tear) something to pieces
- xé nát vật gì
- to pull someone to pieces
- phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời
Động từ
- chấp lại thành khối, ráp lại thành khối
- nối (chỉ) (lúc quay sợi)
Nội động từ
- Anh - Mỹ tiếng địa phương ăn vặt, ăn quà
Kinh tế
- cái
- chiếc
- cục
- cuộn (vải)
- luống
- mảnh
- miếng
- món
- tấm
- tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật)
- tấm (đơn vị dùng để đếm đồ vật, )
- thùng (rượu vang) đống
- tờ
Kỹ thuật
- bộ phận
- đoạn
- khu vực
- khúc
- mảnh
- mẫu
- miếng (kính tấm)
- một chiếc
- phần
- vùng
Hóa học - Vật liệu
- mẩu
Toán - Tin
- mẩu, phần
Xây dựng
- một cục
- một tấm
- một thanh
- một thỏi
Chủ đề liên quan
Thảo luận