Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ furniture
furniture
/"fə:nitʃə/
Danh từ
đồ đạc (trong nhà)
Anh - Mỹ
trang bị (của máy móc, tàu bè)
in ấn
cái chèn, lanhgô
từ cổ
yên cương
ngựa
Thành ngữ
the
furniture
of
one"s
pocket
tiền
the
furniture
of
a
shelf
sách vở
the
furniture
of
one"s
mind
trí thức và óc thông minh
Kinh tế
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
trang bị
Xây dựng
đồ gỗ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
In ấn
Từ cổ
Ngựa
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận