tear
/tiə/
Danh từ
- nước mắt, lệ
- giọt (nhựa...)
Động từ
Thành ngữ
- to tear along
- chạy nhanh, đi gấp
- to tear at
- kéo mạnh, giật mạnh
- to tear away
- chạy vụt đi, lao đi
- giật cướp đi
- to tear down
- giật xuống
- chạy nhanh xuống, lao xuống
- to tear in and out
- ra vào hối hả; lao vào lao ra
- to tear off
- nhổ, giật mạnh, giật phăng ra
- lao đi
- to tear out
- nhổ ra, giật ra, xé ra
- to tear up
- xé nát, nhổ bật, cày lên
- to tear up and down
- lên xuống hối hả, lồng lộn
- to tear oneself away
- tự tách ra, dứt ra, rời đi
Kinh tế
- bứt
- chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng)
- hái
Kỹ thuật
- chỗ rách
- đứt
- giọt
- kẽ nứt
- kéo
- rách
- sự mòn
- sự rách
- xé
- xé ra
- xé rách
Hóa học - Vật liệu
- làm gỉ
Cơ khí - Công trình
- vết xây sát
Chủ đề liên quan
Thảo luận