1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tear

tear

/tiə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bứt
  • chọn (thứ phẩm thuốc lá từ các điếu thuốc hỏng)
  • hái
Kỹ thuật
  • chỗ rách
  • đứt
  • giọt
  • kẽ nứt
  • kéo
  • rách
  • sự mòn
  • sự rách
  • xé ra
  • xé rách
Hóa học - Vật liệu
  • làm gỉ
Cơ khí - Công trình
  • vết xây sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận