1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shed

shed

/ʃed/
Danh từ
  • lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)
  • chuồng (trâu, bò, ngựa)
Động từ
Nội động từ
  • rụng (lá...), lột (rắn...)
Kinh tế
  • mái che
  • mái hiên
Kỹ thuật
  • bản lề
  • đẩy ra
  • lều
  • nhà để máy bay
  • nhà kho
  • mái che
  • mái hiên
  • phân xưởng
  • phòng rộng
  • quán
  • vỉa kẹp
  • xưởng
Xây dựng
  • đơn sơ)
  • gian nhà lớn
  • lán
  • mái che (hình răng cưa)
  • trại (nhỏ
  • vỉa xen giữa
Điện
  • nhà để máy
  • thả rơi
Cơ khí - Công trình
  • nhà xe
  • thúc ra
  • xếp dưới mái che
Dệt may
  • miệng thoi
  • miệng vải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận