shed
/ʃed/
Danh từ
- lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ)
- chuồng (trâu, bò, ngựa)
Động từ
- rụng (lá...), lột (da...)
- bỏ rơi, để rơi
- tung ra, toả ra
Nội động từ
- rụng (lá...), lột (rắn...)
Kinh tế
- mái che
- mái hiên
Kỹ thuật
- bản lề
- đẩy ra
- lều
- nhà để máy bay
- nhà kho
- mái che
- mái hiên
- phân xưởng
- phòng rộng
- quán
- vỉa kẹp
- xưởng
Xây dựng
- đơn sơ)
- gian nhà lớn
- lán
- mái che (hình răng cưa)
- trại (nhỏ
- vỉa xen giữa
Điện
- nhà để máy
- thả rơi
Cơ khí - Công trình
- nhà xe
- thúc ra
- xếp dưới mái che
Dệt may
- miệng thoi
- miệng vải
Chủ đề liên quan
Thảo luận