Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ colleague
colleague
/kɔ"li:g/
Danh từ
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Kinh tế
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận