horn
/hɔ:n/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng
- cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (động vật...)
- húc bằng sừng
- từ cổ cắm sừng (chồng)
Nội động từ
- to horn in dính vào, can thiệp vào
Kinh tế
- sừng
Kỹ thuật
- ăng ten hình sừng
- đe
- nhánh sông
- mỏm (vịnh)
- sừng
Kỹ thuật Ô tô
- còi ô tô
- còi ô tô
- còi xe
Giao thông - Vận tải
- còi tín hiệu
Xây dựng
- cuốn loa
- đầu nhô ra
- đầu nhô thanh dọc cửa
Y học
- sừng (trong cơ thể học)
Hóa học - Vật liệu
- tù và
Chủ đề liên quan
Thảo luận