1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plenty

plenty

/"plenti/
Danh từ
Thành ngữ
  • horn of plenty
    • sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
Phó từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận