1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ large

large

/lɑ:dʤ/
Tính từ
Thành ngữ
Danh từ
Phó từ
  • rộng rãi
  • huênh hoang, khoác lác
Kinh tế
  • nhãn hiệu quần áo cỡ lớn
Kỹ thuật
  • lớn
  • lớn/ rộng
  • rộng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận