a large town:
một thành phố lớn
to give someone large powers:
cho ai quyền hành rộng rãi
a large heart:
một tấm lòng rộng lượng, một tấm lòng hào phóng
to talk at large:
nói chuyện dài dòng
to write at large:
viết dài dòng
to scatter imputation at large:
nói đổng
the people at large:
nhân dân nói chung
in large:
trên quy mô lớn
to be at large:
được tự do
gentleman at large:
người không có nghề nhất định
to talk large:
nói huênh hoang
Thảo luận