1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imputation

imputation

/,impju:"teiʃn/
Danh từ
  • sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào)
  • tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận