write
/rait/
Nội động từ
Động từ
Thành ngữ
- to write back
- viết thư trả lời
- to write down
- ghi
- tả, mô tả như là
- viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...)
- thương nghiệp giảm bớt (vốn)
- to write for (in)
- viết (báo)
- to write off
- to write out
- to write uo
- viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
- thương nghiệp ghi, vào (sổ)
- viết bài ca tụng tán dương
- bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian
Kinh tế
- bảo hiểm
- ghi
- ký phát
Kỹ thuật
- đánh máy
- ghi
- viết
Toán - Tin
- ghi vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận