1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ form

form

/fɔ:m/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • biểu mẫu
  • hình dáng
  • hình thức
  • mẫu in sẵn
  • tạo hình
  • tờ mẫu
Kỹ thuật
  • biểu mẫu
  • cốp pha
  • dạng
  • hình
  • hình dáng
  • hình dạng
  • hình thành
  • hình thức
  • khổ
  • khuôn
  • khuôn chữ
  • khuôn in
  • khuôn thức
  • kiểu
  • mẫu
  • mẫu chữ
  • mẫu uốn
  • quy cách
  • sự lập tàu
  • thành lập
  • ván khuôn
Toán - Tin
  • dạng giấy
  • mẫu (tóm tắt)
  • mẫu biểu
Xây dựng
  • ván khuôn, cốp pha
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận