form
/fɔ:m/
Danh từ
- hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
- hình thức (bài văn...), dạng
- lớp
- thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
- mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
- sự phấn khởi
- ghế dài
- hang thỏ
- triết học hình thức, hình thái
- ngôn ngữ học hình thái
hình thái đúng của từ
hình thái phủ định
hình thái khẳng định
hình thái hạn định
- thể thao tình trạng sức khoẻ
- in ấn khuôn
- điện học ắc quy
- đường sắt sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)
Động từ
- làm thành, tạo thành, nặn thành
- huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
- tổ chức, thiết lập, thành lập
- phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
- nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
- gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
- ngôn ngữ học cấu tạo (từ)
- quân sự xếp thành
- đường sắt ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)
Nội động từ
Kinh tế
- biểu mẫu
- hình dáng
- hình thức
- mẫu in sẵn
- tạo hình
- tờ mẫu
Kỹ thuật
- biểu mẫu
- cốp pha
- dạng
- hình
- hình dáng
- hình dạng
- hình thành
- hình thức
- khổ
- khuôn
- khuôn chữ
- khuôn in
- khuôn thức
- kiểu
- mẫu
- mẫu chữ
- mẫu uốn
- quy cách
- sự lập tàu
- thành lập
- ván khuôn
Toán - Tin
- dạng giấy
- mẫu (tóm tắt)
- mẫu biểu
Xây dựng
- ván khuôn, cốp pha
Chủ đề liên quan
Thảo luận