Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alliance
alliance
/ə"laiəns/
Danh từ
sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
to
enterinto
alliance
with;
to
form
an
alliance
with
:
liên minh với, thành lập khối đồng minh với
sự thông gia
quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
Kinh tế
khối đồng minh
khối liên minh
sự liên minh
Xây dựng
liên đoàn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận