1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ line

line

/lain/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • phủ, đi tơ (chó)
Nội động từ
  • sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
Kinh tế
  • băng tải
  • chính sách
  • chủng loại hàng hóa
  • chuyên môn
  • dây
  • dãy chứng khoán
  • dây chuyền
  • dòng
  • đường lối
  • hàng
  • hàng (chữ)
  • loại hàng
  • loạt hàng
  • mặt hàng
  • ngành
  • ngành nghề
  • ống dẫn
  • phạm vi
  • phạm vi, chuyên môn, sở trường
  • phương hướng
  • sở trường
  • tuyến
  • tuyến sản xuất
  • tuyến điện thoại
  • tuyến đường
  • tuyến đường định kỳ
  • tuyến vận tải
Kỹ thuật
  • băng tải
  • bao
  • bọc
  • dải
  • dây
  • dây cáp
  • dây chuyền
  • dây dẫn
  • đỉnh (phổ)
  • dòng
  • dòng xe
  • đường
  • đường bao
  • đường cong
  • đường dẫn
  • đường dẫn điện
  • đường dây
  • đường giới hạn
  • đường kẻ
  • đường liên kết
  • đường ống
  • đường ray
  • đường thẳng
  • đường truyền
  • hàng
  • hàng ngang
  • hàng xe
  • kẻ dòng
  • kẻ đường
  • làn xe
  • lát
  • lớp lót
  • lót
  • lót kín
  • nét
  • ngăn
  • mạch
  • ống dẫn
  • ốp
  • ốp mặt
  • phủ
  • trát
  • vạch kẻ
  • vạch phổ
  • vạch quang phổ
  • vẽ đồ thị
  • vệt
  • xây gạch lót
Điện
  • bằng tải
Hóa học - Vật liệu
  • dây (cáp)
Toán - Tin
  • dòng báo cáo
Cơ khí - Công trình
  • đường dẫn (xăng)
  • đường ống (dẫn)
  • lắp đồng trục
Y học
  • đường, tuyến, dòng
Giao thông - Vận tải
  • hướng tuyến
Xây dựng
  • kẻ (đường, dòng)
  • nét vẽ
  • xây gạch lót
  • xây lót
Điện lạnh
  • tuyến (truyền dẫn)
  • vạch (phổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận