1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hook

hook

/huk/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • cong lại thành hình móc
  • (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)
Kinh tế
  • lưỡi câu cá
  • móc
Kỹ thuật
  • bản lề cửa
  • buộc
  • cái ngoạm
  • chân trời
  • chỗ uốn cong
  • đai
  • dấu móc
  • đường nằm ngang
  • ghép
  • kẹp
  • khuôn kẹp
  • lưỡi câu
  • nối
  • mắc
  • móc
  • móc (vào)
  • móc nối
  • móc vào
  • mức
  • tầng
  • vòng kẹp
Dệt may
  • cái mắc
Xây dựng
  • chốt kiểu móc
  • móc cẩu hàng
Điện
  • treo vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận