1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crook

crook

/kruk/
Danh từ
  • cái móc; cái gậy có móc
  • gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
  • cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
  • sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
  • chỗ xong, khúc quanh co
  • Anh - Mỹ tiếng lóng kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
Thành ngữ
Động từ
  • uốn cong, bẻ cong
Nội động từ
  • cong lại
Kinh tế
  • điếu xì gà cong
  • gian thương
Kỹ thuật
  • sự quay tròn
  • sự uốn
  • sự vênh
  • uốn cong
  • vênh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận