1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knee

knee

/ni:/
Danh từ
  • đầu gối
  • chỗ đầu gối quần
  • chân quỳ hình thước thợ (cũng knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc
  • kỹ thuật khuỷu, khớp xoay
Thành ngữ
Động từ
  • hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối
  • làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ
  • làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối
Kỹ thuật
  • chỗ uốn
  • độ cong
  • giá công xôn
  • giá đỡ
  • góc
  • gối
  • khớp quay
  • khúc cong
  • khuỷu
  • khuỷu nối ống
  • khuỷu ống
  • ống cút
  • ống góp
  • ống khuỷu
  • thanh chống xiên
Điện lạnh
  • chỗ gập
Xây dựng
  • điểm uốn gập
Cơ khí - Công trình
  • giá côngxon
  • ke khung
Y học
  • khớp gối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận