1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulge

bulge

/bʌldʤ/
Danh từ
Động từ
  • phồng ra; làm phồng lên
Kinh tế
  • tăng nhanh nhất thời
Kỹ thuật
  • cong
  • đoạn uốn cong
  • giãn nở
  • gờ
  • làm biến dạng
  • làm oằn
  • làm phình
  • lồi ra
  • phình
  • phình ra
  • phồng
  • sự nhô lên
  • sự phình
  • sự phình ra
  • trương nở
Xây dựng
  • bẻ cọng
  • nép giữ kính
  • phình nhô
  • uốn cọng
Điện tử - Viễn thông
  • chỗ phình xích đạo
Cơ khí - Công trình
  • độ phồng
Hóa học - Vật liệu
  • nở phình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận