bulge
/bʌldʤ/
Danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- the bulge Anh - Mỹ tiếng lóng thế lợi, ưu thế
- thương nghiệp sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng); sự nêu giá
- hàng hải đáy tàu
Động từ
- phồng ra; làm phồng lên
Kinh tế
- tăng nhanh nhất thời
Kỹ thuật
- cong
- đoạn uốn cong
- giãn nở
- gờ
- làm biến dạng
- làm oằn
- làm phình
- lồi ra
- phình
- phình ra
- phồng
- sự nhô lên
- sự phình
- sự phình ra
- trương nở
Xây dựng
- bẻ cọng
- nép giữ kính
- phình nhô
- uốn cọng
Điện tử - Viễn thông
- chỗ phình xích đạo
Cơ khí - Công trình
- độ phồng
Hóa học - Vật liệu
- nở phình
Chủ đề liên quan
Thảo luận