1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bow

bow

/bou/
Danh từ
  • mũi tàu
  • người chèo mũi
Thành ngữ
Động từ
  • cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
  • cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
  • nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
Kinh tế
  • mũi tàu
Kỹ thuật
  • cốt đai
  • độ cong
  • độ uốn
  • độ vòng
  • giá cung
  • giá hình cung
  • má kẹp
  • mũi tàu
  • mũi thuyền
  • phần nhô ra
  • sự vênh
  • tàu
  • uốn cong
  • vòm
  • vòng kẹp
  • vòng ôm
Xây dựng
  • cung
  • cuốn vòm
Cơ khí - Công trình
  • đầu thuyền
  • vòng kẹp đai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận