bow
/bou/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- âm nhạc kéo vĩ (viôlông)
- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
Kinh tế
- mũi tàu
Kỹ thuật
- cốt đai
- độ cong
- độ uốn
- độ vòng
- giá cung
- giá hình cung
- má kẹp
- mũi tàu
- mũi thuyền
- phần nhô ra
- sự vênh
- tàu
- uốn cong
- vòm
- vòng kẹp
- vòng ôm
Xây dựng
- cung
- cuốn vòm
Cơ khí - Công trình
- đầu thuyền
- vòng kẹp đai
Chủ đề liên quan
Thảo luận