1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bowing

bowing

  • (nhạc) kỹ thuật kéo vự
Kỹ thuật
  • sự uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận