bend
/bentʃ/
Danh từ
Động từ
- cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
- rẽ, hướng; hướng về, dồn về
- khuất phục, bắt phải theo
Kỹ thuật
- bào xoi
- bẻ cong
- chỗ ngoặt
- chỗ uốn cong
- đầu gối
- điểm uốn
- độ cong
- độ uốn
- đường vòng
- gấp mép
- gấp nếp
- khúc sông cong
- khuỷu
- khuỷu đường
- khuỷu nối ống
- khuỷu ống
- làm nghiêng
- làm vênh
- nối mộng
- ống cong
- ống cút
- ống góp
- sự uốn
- sự uốn cong
- uốn
- uốn cong
- uốn nếp
- viền
- xoi rãnh
Xây dựng
- chỗ uốn khuỷu
- đoạn đường cong
- khuỷu sông
- làm vồng
- sự gấp , nếp
- sự uốn , nếp
- uốn gấp
Cơ khí - Công trình
- đoạn sông cong
Giao thông - Vận tải
- khúc uốn
Chủ đề liên quan
Thảo luận