1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aim

aim

/eim/
Danh từ
  • sự nhắm, sự nhắm
  • đích (để nhắm bắn)
  • mục đích, mục tiêu, ý định
Động từ
Nội động từ
  • nhắm, nhắm
  • nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi
    • to aim higher:

      nhắm một cái gì cao hơn, mong mỏi cái gì cao hơn

  • Anh - Mỹ định, cố gắng
Kỹ thuật
  • đích
  • định hướng
  • ngắm
  • nhằm (mục tiêu)
  • mục đích
  • mục tiêu
Xây dựng
  • hướng vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận