aim
/eim/
Danh từ
Động từ
- nhắm, nhắm, chĩa
- giáng, nện, ném
- hướng vào, tập trung vào, xoáy vào
Nội động từ
Kỹ thuật
- đích
- định hướng
- ngắm
- nhằm (mục tiêu)
- mục đích
- mục tiêu
Xây dựng
- hướng vào
Chủ đề liên quan
Thảo luận