Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ effort
effort
/"efət/
Danh từ
sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
sự ra tay
kết quả đạt được (của sự cố gắng)
Kỹ thuật
lực
nội lực
ứng lực
ứng suất
Xây dựng
nỗ lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận