1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ effort

effort

/"efət/
Danh từ
  • sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm
  • sự ra tay
  • kết quả đạt được (của sự cố gắng)
Kỹ thuật
  • lực
  • nội lực
  • ứng lực
  • ứng suất
Xây dựng
  • nỗ lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận