1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ blow

blow

/blou/
Danh từ
  • cú đánh đòn
  • tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
  • sự nở hoa
  • ngọn gió
  • hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
  • trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) (cũng fly)
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • chỗ rò
  • gió
  • ngắt
  • ngắt mạch
  • nhát búa
  • nổ
  • phun
  • phụt
  • quả đấm
  • sự nổ
  • sự nổ mìn
  • sự phụt
  • sự rò
  • sự tháo rửa
  • sự thổi
  • sự va chạm
  • sự va đập
  • va chạm
  • va đập
  • vết nứt
Hóa học - Vật liệu
  • phụt khí
Điện lạnh
  • sự ngắt quá dòng
Kỹ thuật Ô tô
  • sự rò khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận