bubble
/"bʌbl/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- nổi bong bóng, nổi bọt
- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
- từ cổ đánh lừa, lừa bịp
Kinh tế
- bong bóng
- cạm bẫy thương nghiệp
- cơn sốt
- nổi bọt
- sự gian lận trong buôn bán
- sự nổi bong bóng
- sự sôi
- sự sủi tăm
- xe hơi cỡ nhỏ
Kỹ thuật
- bong bóng
- bong bóng khí
- bọt
- bọt khí
- bọt không khí
- lỗ rỗ
- nổi bọt
- sôi
- sủi bọt
Điện tử - Viễn thông
- bong bóng từ
Kỹ thuật Ô tô
- chỗ dộp sơn (nhỏ)
Chủ đề liên quan
Thảo luận