Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ born
born
/bɔ:n/
Tính từ
bẩm sinh, đẻ ra đã là
a
born
poet;
a
poet
born
:
nhà thơ bẩm sinh
thậm, chí, hết sức
a
born
fool
:
người chí ngu
Thành ngữ
in
all
one"s
born
days
suốt đời
Xây dựng
đẻ
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận