1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fool

fool

/fu:l/
Danh từ
  • món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
  • người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
  • người làm trò hề, anh hề
  • người bị lừa phỉnh
Thành ngữ
Tính từ
Động từ
  • lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa (ai)
  • lừa (tiền)
  • (+ away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian)
Nội động từ
  • làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian
  • làm trò hề, làm trò ngố
  • Anh - Mỹ đùa cợt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận