1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bolt

bolt

/boult/
Danh từ
  • cái sàng, máy sàng; cái rây
  • mũi tên
  • cái then, cái chốt cửa
  • bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
  • chớp; tiếng sét
  • bu-lông
  • sự chạy trốn
  • sự chạy lao đi
Động từ
  • sàng; rây
  • điều tra; xem xét
  • đóng cửa bằng then, cài chốt
  • ngốn, nuốt chửng, ăn vội
  • chạy trốn
  • chạy lao đi; lồng lên ngựa
  • Anh - Mỹ chính trị ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
Thành ngữ
Phó từ
  • (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
Kinh tế
  • bó (mây, song ...)
  • cái sàng
  • kiện (vải ...)
  • súc (giấy ...)
Kỹ thuật
  • bắt vít
  • bó (mây song)
  • bu lông
  • bulông
  • cái chốt
  • cái móc nhỏ
  • chốt khóa
  • cửa
  • cửa đóng bằng then
  • đai ốc
  • đinh móc
  • đinh ốc
  • đóng chốt
  • đóng đinh
  • gióng cửa
  • khóa
  • nắp
  • mũi đột chốt
  • sàng
  • sét
  • siết chặt bằng bulông
  • van
  • vặn bulông
  • vít
  • vít cấy
  • vít siết chặt
Cơ khí - Công trình
  • bắt bằng bulông
  • trục nhỏ
Xây dựng
  • cài chốt
  • chốt kiểu móc
  • đóng cửa bằng then
  • gỗ súc ngắn
  • thân cây vừa đốn
Điện
  • tia sét
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận