bolt
/boult/
Danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
- mũi tên
- cái then, cái chốt cửa
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- chớp; tiếng sét
- bu-lông
- sự chạy trốn
- sự chạy lao đi
Động từ
Thành ngữ
Phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
Kinh tế
- bó (mây, song ...)
- cái sàng
- kiện (vải ...)
- súc (giấy ...)
Kỹ thuật
- bắt vít
- bó (mây song)
- bu lông
- bulông
- cái chốt
- cái móc nhỏ
- chốt khóa
- cửa
- cửa đóng bằng then
- đai ốc
- đinh móc
- đinh ốc
- đóng chốt
- đóng đinh
- gióng cửa
- khóa
- nắp
- mũi đột chốt
- sàng
- sét
- siết chặt bằng bulông
- van
- vặn bulông
- vít
- vít cấy
- vít siết chặt
Cơ khí - Công trình
- bắt bằng bulông
- trục nhỏ
Xây dựng
- cài chốt
- chốt kiểu móc
- đóng cửa bằng then
- gỗ súc ngắn
- thân cây vừa đốn
Điện
- tia sét
Chủ đề liên quan
Thảo luận