position
/pə"ziʃn/
Danh từ
- vị trí, chỗ (của một vật gì)
- thế
- tư thế
- địa vị; chức vụ
- lập trường, quan điểm, thái độ
- luận điểm; sự đề ra luận điểm
- quân sự vị trí
Động từ
- đặt vào vị trí
- xác định vị trí (cái gì...)
- quân sự đóng (quân ở vị trí)
Kinh tế
Kỹ thuật
- chỗ
- địa điểm
- đinh vị
- định vị
- sự định vị
- vị trí
- xác định vị trí
Chủ đề liên quan
Thảo luận