1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ position

position

/pə"ziʃn/
Danh từ
Động từ
  • đặt vào vị trí
  • xác định vị trí (cái gì...)
  • quân sự đóng (quân ở vị trí)
Kinh tế
  • chức vị
  • địa điểm
  • địa vị
  • ghi-sê (dùng trong ngân hàng)
  • ghi-sê ngân hàng
  • lập trường
  • phương vị
  • thân phận
  • thân phận, chức vị
  • thế
  • tiền mặt dự trữ (của ngân hàng)
  • tình cảnh
  • tình thế
  • tình trạng
  • tình trạng (tài chánh)
  • tình trạng tài chính
  • tư thế
  • tư thế, vị thế, tình thế
  • vị thế
  • vị trí
  • việc làm
  • việc làm, vị trí
Kỹ thuật
  • chỗ
  • địa điểm
  • đinh vị
  • định vị
  • sự định vị
  • vị trí
  • xác định vị trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận