1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ strength

strength

/"streɳθ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • độ bền
  • độ chặt
  • nồng độ
  • xu thế giá lên (thị trường cổ phiếu)
Kỹ thuật
  • độ bền
  • độ dài
  • độ đậm
  • giới hạn bền
  • lực
  • số lượng
  • sức bền
  • sức chịu
Cơ khí - Công trình
  • chuẩn độ (dung dịch)
  • nồng độ
  • sức bền vật liệu
Toán - Tin
  • sức mạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận