here and there:
đó đây
there and then:
tại chỗ ấy là lúc ấy
there was nothing here:
ở đây không có gì cả
where there is oppression, there is struggle:
ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh
you have only to turn the switch and there you are:
anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
there! I have told you:
đó! tôi đã bảo với anh rồi
there! take this chair:
đấy, lấy cái ghế này đi
he lives somewhere near there:
nó ở quanh quẩn gần nơi đó
tide comes up to there:
nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
Thảo luận