1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switch

switch

/switʃ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • buôn bán sang tay
Kỹ thuật
  • bộ cắt mạch
  • bộ chuyển
  • bộ chuyển mạch
  • bộ ngắt dòng
  • công tác
  • lưỡi ghi
  • ly hợp
  • ngắt
  • máy cắt mạch
  • thiết bị chuyển mạch
  • thiết bị ngắt
  • thiết bị ngắt mạch
Giao thông - Vận tải
  • bẻ ghi
  • dồn toa
  • ghi rẽ
Cơ khí - Công trình
  • bộ ly hợp
Xây dựng
  • cái ghi đường sắt
  • ghi tàu
  • máy cắt điện
Điện lạnh
  • cầu dao điện
Toán - Tin
  • chuyển
  • chuyển đổi
  • khóa chuyển đổi
  • máy chuyển
  • phần chuyển đảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận