switch
/switʃ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
- đánh bài chuyển sang xướng một hoa khác
Thành ngữ
Kinh tế
- buôn bán sang tay
Kỹ thuật
- bộ cắt mạch
- bộ chuyển
- bộ chuyển mạch
- bộ ngắt dòng
- công tác
- lưỡi ghi
- ly hợp
- ngắt
- máy cắt mạch
- thiết bị chuyển mạch
- thiết bị ngắt
- thiết bị ngắt mạch
Giao thông - Vận tải
- bẻ ghi
- dồn toa
- ghi rẽ
Cơ khí - Công trình
- bộ ly hợp
Xây dựng
- cái ghi đường sắt
- ghi tàu
- máy cắt điện
Điện lạnh
- cầu dao điện
Toán - Tin
- chuyển
- chuyển đổi
- khóa chuyển đổi
- máy chuyển
- phần chuyển đảo
Chủ đề liên quan
Thảo luận