Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Từ vựng theo chủ đề
Tàu hỏa
at railhead
conductor
depot
dispatcher
ditcher
engine
highball
horse-box
idler
lineman
locomotive depot
locomotive
mail
marshalling
pull
run off
saloon
saloon-car
shunt
side-strack
slack
station
storage shed
switch
switch-bar
telescope
tender
threw
thrown
throw
tongue templet
tongue
track
tote
train kilometre